Có 2 kết quả:
寸口脈 cùn kǒu mài ㄘㄨㄣˋ ㄎㄡˇ ㄇㄞˋ • 寸口脉 cùn kǒu mài ㄘㄨㄣˋ ㄎㄡˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pulse taken at the wrist (TCM)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pulse taken at the wrist (TCM)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh